Có 2 kết quả:
小学 xiǎo xué ㄒㄧㄠˇ ㄒㄩㄝˊ • 小學 xiǎo xué ㄒㄧㄠˇ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cấp tiểu học, cấp phổ thông cơ sở
Từ điển Trung-Anh
(1) elementary school
(2) primary school
(3) CL:個|个[ge4]
(2) primary school
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cấp tiểu học, cấp phổ thông cơ sở
Từ điển Trung-Anh
(1) elementary school
(2) primary school
(3) CL:個|个[ge4]
(2) primary school
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0